TRƯỜNG THPT HÒA TÚ
Áp dụng từ ngày 04/10/2021
Buổi | Tiết | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SÁNG | 1 | Công nghệ Ngọc ecr-bxyh-utd |
Toán Thu sau-fyfr-kdy |
Lịch Sử Đề crc-zfps-uok |
Vật lí Nhật tiw-bpgw-rut |
Sinh học Mộng mdt-qonp-xke |
Tiếng anh Xuyên xxo-hyvu-nzw |
2 | Công nghệ Ngọc ecr-bxyh-utd |
Toán Thu sau-fyfr-kdy |
Lịch Sử Đề crc-zfps-uok |
Toán Thu sau-fyfr-kdy |
Sinh học Mộng mdt-qonp-xke |
Địa Lí Hai wfo-vexg-vdm |
|
3 | Hóa học Thành vqs-idkd-ehd |
GDCD Kiệt psv-qium-fao |
Ngữ văn Bến uov-gpdh-uhf |
Tiếng anh Xuyên xxo-hyvu-nzw |
Vật lí Nhật tiw-bpgw-rut |
Ngữ văn Bến uov-gpdh-uhf |
|
4 | Hóa học Thành vqs-idkd-ehd |
GDQP AN Thắng zjt-oyog-yhc |
Ngữ văn Bến uov-gpdh-uhf |
Tiếng anh Xuyên xxo-hyvu-nzw |
Vật lí Nhật tiw-bpgw-rut |
Hóa học Thành vqs-idkd-ehd |
|
5 | SHL Đề crc-zfps-uok |
||||||
CHIỀU | 1 | ||||||
2 | Tin học Hưởng dbj-mwdh-ron |
||||||
3 | Tin học Hưởng dbj-mwdh-ron |
||||||
4 | Tin học Hưởng dbj-mwdh-ron |
Đây chỉ là dữ liệu tham khảo, cụ thể xem tại bảng thông báo của Trường.